Đồng nghĩa của scunner

Alternative for scunner

scunner /'skʌnə/
  • danh từ
    • sự ghét cay ghét đắng
    • vật bị ghét cay ghét đắng
    • to take a scummer at (against) something
      • ghét cay ghét đắng cái gì
  • nội động từ
    • tởm, thấy lợm giọng
    • ngoại động từ
      • làm cho tởm, làm cho thấy buồn nôn

    Danh từ

    Charva or charver

    Trái nghĩa của scunner

    scunner Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock