Đồng nghĩa của sconces

Alternative for sconces

sconce /skɔns/
  • danh từ
    • chân đèn, đế nến
    • chân đèn có móc treo vào tường, đế nến có móc treo vào tường
    • (đùa cợt) cái đầu, chỏm đầu
    • công sự nhỏ
    • (từ cổ,nghĩa cổ) nơi trú ẩn; bình phong
    • ngoại động từ
      • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) đắp công sự nhỏ cho; bảo vệ bằng công sự nhỏ
      • phạt không cho uống bia (đại học Ôc-phớt)
      • (sử học) phạt vi phạm kỷ luật (ở trường đại học)

    Danh từ

    Plural for a light source consisting of a wick embedded in a solid, flammable substance such as wax, tallow, or paraffin

    Trái nghĩa của sconces

    sconces Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock