Đồng nghĩa của schwa

Alternative for schwa

schwa
  • danh từ
    • âm phát ra ở các âm tiết không có trọng lượng âm và trong các nguyên âm đôi trong tiếng Anh (thí dụ âm 'a' trong 'about')
    • ký hiệu ngữ âm của âm đó (//)

Danh từ

Natural vowel

Trái nghĩa của schwa

schwa Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock