Từ đồng nghĩa của sasses

Alternative for sasses

sass /sæs/
  • danh từ
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời nói hỗn xược
    • ngoại động từ
      • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nói hỗn xược (với ai)

    Động từ

    To talk, to talk back

    Động từ

    Mouths off

    Từ trái nghĩa của sasses

    sasses Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock