Đồng nghĩa của saltness

Alternative for saltness

saltness
  • danh từ
    • sự chứa vị muối, sự có vị muối; tình trạng có muối, tính mặn
    • tình trạng có hương vị của biển cả
    • sự sắc sảo; sự chua chát; sự sinh động, sự mạnh mẽ (về trí tuệ, lời nói )

Danh từ

The state or quality of being salt

Trái nghĩa của saltness

saltness Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock