Đồng nghĩa của sacredly

Alternative for sacredly

sacredly
  • phó từ
    • (thuộc) thánh; thần thánh, của thần; thiêng liêng
    • long trọng; rất quan trọng (về bổn phận, nghĩa vụ )
    • linh thiêng; sùng kính; bất khả xâm phạm
    • dành cho ai/cái gì (câu ghi ở bia mộ, bia kỷ niệm người chết)

Phó từ

Adverb for of, pertaining to, or used during a procession

Trái nghĩa của sacredly

sacredly Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock