Đồng nghĩa của runabouts

Alternative for runabouts

runabout /'rʌnəbaut/
  • danh từ
    • đứa bé lang thang; đứa bé lêu lổng, thằng ma cà bông
    • ô tô nhỏ; thuyền máy nhỏ
    • tính từ
      • lang thang; lêu lổng

    Danh từ

    Planes

    Trái nghĩa của runabouts

    runabouts Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock