Đồng nghĩa của roquet

Alternative for roquet

roquet /'rouki/
  • danh từ
    • (thể dục,thể thao) sự chọi trúng (quả bóng crikê khác)
    • ngoại động từ
      • (thể dục,thể thao) cho quả bóng chọi trúng (quả bóng crikê khác)
      • nội động từ
        • chọi trúng quả khác (bóng crikê)

      Danh từ

      Croquet

      Động từ

      To croquet

      Trái nghĩa của roquet

      roquet Thành ngữ, tục ngữ

      Music ♫

      Copyright: Proverb ©

      You are using Adblock

      Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

      Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

      I turned off Adblock