Đồng nghĩa của rigger

Alternative for rigger

rigger /'rigə/
  • danh từ
    • (hàng hải) người sắm sửa thiết bị cho tàu thuyền; người dựng cột buồm
    • người lắp ráp máy bay
    • (kỹ thuật) bánh xe chạy bằng curoa (nối với một bánh khác)
    • người lừa đảo; người gian lận
    • người mua vét hàng hoá để đầu cơ
    • người đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán

Danh từ

One who rigs

Danh từ

Long-haired sable brush

Danh từ

Outrigger

Trái nghĩa của rigger

rigger Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock