Đồng nghĩa của remounted

Alternative for remounted

remount /ri:'maunt/
  • danh từ
    • ngựa để thay đổi
    • (quân sự) số ngựa để thay thế, số ngựa cung cấp thêm (cho một đơn vị quân đội)
    • ngoại động từ
      • lên lại, lại trèo lên (ngựa, xe đạp, đồi...)
      • thay ngựa, cung cấp thêm ngựa (cho một đơn vị quân đội...)
        • to remount a regiment: cung cấp thêm ngựa cho một trung đoàn
    • nội động từ
      • đi ngược lại (thời gian nào đó...)
      • lại lên ngựa

    Trái nghĩa của remounted

    remounted Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock