Đồng nghĩa của relativities

Alternative for relativities

Relativities
  • (Econ) Chênh lệch lương trong một nghề.
      + Là thuật ngữ được sử dụng để mô tả những chênh lệch giữa các mức lương trung bình của các nhóm công nhân trong cùng một nghề, do các nhóm chủ khác nhau trả.

Danh từ

Plural for the state or condition of being relative

Danh từ

Plural for einstein's theory

Trái nghĩa của relativities

relativities Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock