Đồng nghĩa của pug

Alternative for pug

pug /pʌg/
  • danh từ
    • (động vật học) (như) pug-dog
    • (như) pug-nose
    • (từ lóng), (viết tắt) của pugilist
    • đất sét trộn (để làm gạch...)
    • ngoại động từ
      • nhào, trộn (đất sét)
      • bít, trát (sàn, tường...) bằng đất sét trộn
      • danh từ
        • vết chân (thú săn)
        • ngoại động từ
          • theo dõi vết chân (thú săn)

        Trái nghĩa của pug

        pug Thành ngữ, tục ngữ

        Music ♫

        Copyright: Proverb ©

        You are using Adblock

        Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

        Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

        I turned off Adblock