Đồng nghĩa của pounder

Alternative for pounder

pounder /'paundə/
  • danh từ ((thường) ở từ ghép, đi với từ chỉ số lượng)
    • vật cân nặng bao nhiêu pao
      • a twelve pounder: đại bác bắn đạn nặng 13 pao
    • vật trị giá bao nhiêu bảng Anh
    • người có bao nhiêu bảng Anh
    • giấy bạc bao nhiêu bảng Anh
      • a ten pounder: tờ mười bảng Anh
  • danh từ
    • cái chày, cái đàm (nện đất...); máy nghiền, máy giã; cối giã

Trái nghĩa của pounder

pounder Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock