Đồng nghĩa của penalizations

Alternative for penalizations

penalization
  • danh từ
    • sự trừng phạt, sự trừng trị
    • sự phạt (trong bóng đá)
    • hành động đưa (ai) vào tình thế bất lợi; cản trở (ai) một cách không công bằng

Trái nghĩa của penalizations

penalizations Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock