Đồng nghĩa của pawl

Alternative for pawl

pawl /pɔ:l/
  • danh từ
    • (kỹ thuật) cam, ngạc (để giữ bánh xe răng cưa không cho quay lại)
    • (hàng hải) chốt hãm tới
    • ngoại động từ
      • tra gạc hãm, tra chốt hãm

    Trái nghĩa của pawl

    pawl Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock