Đồng nghĩa của octant

Alternative for octant

octant /'ɔktənt/
  • danh từ
    • Octan (một phần tám của vòng tròn); góc 45 độ, cung 45 độ (trên vòng tròn)
    • cái Octan (dụng cụ hình một phần tám hình tròn, dùng để đo độ trong thiên văn và hàng hải)
    • (thiên văn học) vị trí Octan (vị trí của một hành tinh cách một điểm đã định 45 o trong sự di động biểu kiến của hành tinh ấy)

Danh từ

Octile

Trái nghĩa của octant

octant Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock