+ Là tập quán canh tác một loại hoa màu trên một diện tích đất đai nhất định, tập quán này xuất hiện tại Anh trước cách mạng ruộng đất và hiện vẫn còn phổ biến ở các vùng nhiệt đới.
Từ đồng nghĩa của monoculture
Alternative for monoculture
Monoculture
(Econ) Độc canh
+ Là tập quán canh tác một loại hoa màu trên một diện tích đất đai nhất định, tập quán này xuất hiện tại Anh trước cách mạng ruộng đất và hiện vẫn còn phổ biến ở các vùng nhiệt đới.
An monoculture synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with monoculture, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của monoculture