Đồng nghĩa của lily

Alternative for lily

lily /'lili/
  • danh từ
    • hoa huệ tây; hoa loa kèn
    • sắc trắng ngần, nước da trắng ngần
    • lilies and roses
      • nước da trắng hồng
    • người trong trắng tinh khiết; vật tinh khiết
    • (định ngữ) trắng ngần, trắng nõn; trong trắng, thanh khiết
      • compliexion: nước da trắng ngần
    • lity of the valley
      • cây hoa lan chuông

Trái nghĩa của lily

lily Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock