Đồng nghĩa của laager

Alternative for laager

laager /'lɑ:gə/
  • danh từ
    • trại phòng ngự (có xe vây quanh)
    • (quân sự) bâi để xe bọc sắt
    • nội động từ
      • lập trại phòng ngự (có xe vây quanh)
      • ngoại động từ
        • bố trí (xe...) thành trại phòng ngự
        • đưa vào trại phòng ngự

      Danh từ

      Tank park

      Trái nghĩa của laager

      laager Thành ngữ, tục ngữ

      Music ♫

      Copyright: Proverb ©

      You are using Adblock

      Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

      Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

      I turned off Adblock