Từ đồng nghĩa của kief

Alternative for kief

kief /kef/ (keif) /keif/ (kief) /ki:f/
  • danh từ
    • trạng thái mơ màng (nửa thức, nửa ngủ)
    • sự thích thú cảnh nhàn du lười biếng
    • thuốc kép (hút để gây trạng thái mơ màng, thường chế bằng la gai dầu Ân độ)

Danh từ

Cannabis trichomes

Từ trái nghĩa của kief

kief Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock