Đồng nghĩa của job search

Alternative for job search

Job search
  • (Econ) Tìm kiếm việc làm.
      + Là quá trình thu thập thông tin về những cơ hội việc làm và mức lương của mỗi cơ hội cơ hội việc làm đó trong thị trường lao động.

Trái nghĩa của job search

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock