Đồng nghĩa của irreversibility

Alternative for irreversibility

Irreversibility
  • (Econ) Tính bất khả đảo; Tính không thể đảo ngược được.
      + Xét về phương diện TÀI NGUYÊN THIÊN NHIÊN và môi trường, thuật ngữ này chỉ một hành động nào đó có những tác động không thể đảo ngược được một cách tuyệt đối hoặc do chi phí để làm như vậy là quá lớn.

Trái nghĩa của irreversibility

irreversibility Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock