Đồng nghĩa của imbricating

Alternative for imbricating

imbricate /'imbrikit/
  • động từ
    • xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau (như lợp ngói)
    • tính từ
      • xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau
      • (sinh vật học) lợp

    Trái nghĩa của imbricating

    imbricating Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock