Đồng nghĩa của ibid

Alternative for ibid

ibid
  • ngoại động từ
    • cùng ở cuốn sách đó hoặc đoạn đó v v...
    • ngoại động từ
      • cùng ở cuốn sách đó hoặc đoạn đó v v...

    Tính từ

    In the same place

    Trái nghĩa của ibid

    ibid Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock