Đồng nghĩa của hobbit

Alternative for hobbit

hobbit
  • danh từ
    • giống người tưởng tượng của những người ăn hang ở lỗ hình thể giống như người nhưng chỉ cao bằng nửa người (trong tiểu thuyết của JRR Tolkien + 1973, nhà văn Anh)

Danh từ

An extinct hominid who lived in Indonesia

Trái nghĩa của hobbit

hobbit Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock