Đồng nghĩa của haw

Alternative for haw

haw /hɔ:/
  • danh từ
    • quả táo gai
    • (sử học) hàng rào; khu đất rào
    • (giải phẫu) mi mắt thứ ba (của ngựa, chó...)
    • (như) hum
    • nội động từ & ngoại động từ
      • (như) hum

    Trái nghĩa của haw

    haw Thành ngữ, tục ngữ

    English Vocalbulary

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock