Đồng nghĩa của hansel

Alternative for hansel

hansel /'hænsəl/ (hansel) /'hænsəl/
  • danh từ
    • quà năm mới, tiền mở hàng (năm mới); quà mừng (vào một dịp gì mới...)
    • tiền bán mở hàng (đem lại sự may mắn, đắt khách suốt ngày)
    • tiền đặt cọc, tiền bảo đảm
    • sự nếm trước, sự hưởng trước
    • ngoại động từ
      • mở hàng (nhân dịp năm mới), tặng quà năm mới
      • mở đầu; mua mở hàng
      • thử lần đầu tiên, dùng lần đầu tiên

    Trái nghĩa của hansel

    hansel Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock