Đồng nghĩa của gams

Alternative for gams

gam
  • danh từ
    • (từ lóng) cái chân
    • đàn cá voi
    • việc hỏi ý kiến nhau của những người đánh cá voi
    • nội động từ
      • tụ tập (cá voi)
      • ngoại động từ
        • hỏi ý kiến nhau

      Danh từ

      Plural for any part of the body of a person or animal

      Trái nghĩa của gams

      gams Thành ngữ, tục ngữ

      Music ♫

      Copyright: Proverb ©

      You are using Adblock

      Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

      Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

      I turned off Adblock