+ Lý thuyết về việc ra quyết định hợp lý của cá nhân được thực hiện trong những điều kiện không đủ thônh tin liên quan đến những kết quả của các quyết định này.
Từ đồng nghĩa của game theory
Alternative for game theory
Game theory
(Econ) Lý thuyết trò chơi.
+ Lý thuyết về việc ra quyết định hợp lý của cá nhân được thực hiện trong những điều kiện không đủ thônh tin liên quan đến những kết quả của các quyết định này.
Danh từ
The branch of mathematics concerned with the analysis of strategies for dealing with competitive situations where the outcome of a participant's choice of action depends critically on the actions of other participants
An game theory synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with game theory, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của game theory