Đồng nghĩa của funned

Alternative for funned

fun /fʌn/
  • danh từ
    • sự vui đùa, sự vui thích; trò vui đùa
      • to be fond of fun: thích vui đùa
      • he is great (good) fun: anh ta vui thích, anh ta vui đùa
    • like fun
      • mạnh mẽ; rất nhanh
    • nhiều lần
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chắc chắn là không; không một chút nào; đáng ngờ lắm
    • to make fun of
      • (xem) make
    • to poke fun at somebody
      • (xem) poke
    • to say something for (in) fun
      • nói đùa
    • what fun!
      • thật là vui thú!
  • nội động từ
    • (từ hiếm,nghĩa hiếm) đùa, nói đùa đùa cợt

Trái nghĩa của funned

funned Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock