Đồng nghĩa của fug

Alternative for fug

fug /fʌg/
  • danh từ, (thông tục)
    • mùi ẩm mốc, mùi hôi (buồng đóng kín)
    • bụi rác vụn (ở góc nhà)
    • nội động từ
      • thích sống ở nơi hôi hám, ẩm mốc

    Trái nghĩa của fug

    fug Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock