Đồng nghĩa của flues

Alternative for flues

flue /flue/
  • danh từ
    • lưới đánh cá ba lớp mắt
    • danh từ
      • nùi bông, nạm bông
      • ống khói
      • (kỹ thuật) ống hơi
      • danh từ ((cũng) fluke)
        • đầu càng mỏ neo
        • đầu đinh ba (có mấu)
        • thuỳ đuôi cá voi; (số nhiều) đuôi cá voi
        • danh từ
          • bệnh cúm ((cũng) flu)
          • nội động từ
            • loe (lỗ, cửa)
            • ngoại động từ
              • mở rộng (lỗ cửa) (vào trong hay ra ngoài)

            Trái nghĩa của flues

            flues Thành ngữ, tục ngữ

            Music ♫

            Copyright: Proverb ©

            You are using Adblock

            Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

            Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

            I turned off Adblock