Đồng nghĩa của floodlighting

Alternative for floodlighting

floodlight
  • danh từ
    • ngọn đèn lớn có ánh sáng mạnh tạo ra một luồng sáng rộng, dùng để soi sáng các bãi thể thao, sân khấu nhà hát; đèn pha
    • ngoại động từ, thì quá khứ và động tính từ quá khứ là floodlit hoặc floodlighted
      • rọi đèn pha, chiếu đèn pha
        • the patrol-boat flood-lighted the riverside hamlets: tàu tuần tra rọi đèn pha vào các xóm ven sông

    Trái nghĩa của floodlighting

    floodlighting Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock