Đồng nghĩa của flexitime

Alternative for flexitime

Flexitime
  • (Econ) Thời gian làm việc linh hoạt.
      + Lý thuyết kinh tế chỉ ra rằng nếu thực hiện thời gian linh hoạt sẽ có lợi vì các công nhân khác nhau có những khẩu vị và sở thích khác nhau.

Trái nghĩa của flexitime

flexitime Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock