Đồng nghĩa của fiscal federalism

Alternative for fiscal federalism

Fiscal federalism
  • (Econ) Chế độ tài khoá theo mô hình liên bang.
      + Một hệ thống thuế và chi tiêu công cộng trong đó những khi khả năng thu nhập tăng và quyền kiểm soát chi tiêu được giao cho các cấp khác nhau trong một quốc gia, từ chính phủ đến các đơn vị nhỏ nhất ở chính quyền địa phương.

Danh từ

Full fiscal autonomy for Scotland

Trái nghĩa của fiscal federalism

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock