Đồng nghĩa của feinted

Alternative for feinted

feint /feint/
  • danh từ
    • (quân sự); (thể dục,thể thao) đòn nhử; ngón nhử
    • sự giả vờ; sự giả cách
    • nội động từ
      • (quân sự); (thể dục,thể thao) ((thường) + at, upon, against) đánh nghi binh; đánh nhử
      • tính từ
        • (như) faint

      Trái nghĩa của feinted

      feinted Thành ngữ, tục ngữ

      Music ♫

      Copyright: Proverb ©

      You are using Adblock

      Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

      Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

      I turned off Adblock