Đồng nghĩa của fart

Alternative for fart

fart /fɑ:t/
  • danh từ
    • đùi 0 rắm
    • nội động từ
      • chùi gháu
      • ['fɑ:ðə]
      • tính từ (cấp so sánh của far)
        • xa hơn; thêm hơn, hơn nữa
          • have you anything fart to say?: anh còn có gì nói thêm không?
      • phó từ
        • xa hơn; xa nữa; thêm hơn, hơn nữa
        • ngoài ra, vả lại (bây giờ thường dùng further)
        • I'll see you fart first
          • (thông tục) đừng hòng
      • ngoại động từ
        • (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) further

    Danh từ

    A fart, perhaps a relatively quiet one

    Động từ

    To emit digestive gases, especially with an accompanying sound

    Trái nghĩa của fart

    fart Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock