Đồng nghĩa của eyeglass

Alternative for eyeglass

eyeglass
  • danh từ
    • số nhiều là eyeglasses
    • thấu kính (cho một mắt) để giúp thị lực yếu; mắt kính; kính một mắt
    • (số nhiều) như spectacles
    • danh từ, số nhiều là eyeglasses
    • thấu kính (cho một mắt) để giúp thị lực yếu; mắt kính; kính một mắt
    • (số nhiều) như spectacles

Danh từ

A lens, especially one of a pair

Trái nghĩa của eyeglass

eyeglass Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock