Đồng nghĩa của estimator

Alternative for estimator

Estimator
  • (Econ) Phương thức ước lượng; Ước lượng.
      + Một công thức hay một quy trình ước lượng các con số thống kê (chẳng hạn như TRUNG BÌNH hay PHƯƠNG SAI của một biến số) hoặc các tham số của một phương trình nhân được từ số liệu.

Danh từ

One who calculates cost of materials and labor

Trái nghĩa của estimator

estimator Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock