Đồng nghĩa của earwig

Alternative for earwig

earwig /'iəwig/
  • danh từ
    • (động vật học) con xâu tai (sâu bọ)
    • ngoại động từ
      • vận động ngần, vận động riêng (bằng lời nói); rỉ tai (ai)

    Danh từ

    Pincher bug

    Trái nghĩa của earwig

    earwig Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock