Đồng nghĩa của dints

Alternative for dints

dint /dint/
  • danh từ
    • vết đòn, vết đánh, vết hằn ép, vết lằn nổi
    • (từ cổ,nghĩa cổ) đòn, cú đánh
    • by dint of...
      • bởi... mãi mà..., vì bị... mãi mà..., do bởi
    • by dint of failure we acheieved success: do thất bại mãi mà chúng tôi đã thành công
  • ngoại động từ
    • làm nổi hằn, để lại vết hằn ép (trên cái gì)

Danh từ

(by dint of) Plural for force or power

Trái nghĩa của dints

dints Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock