Đồng nghĩa của dapping

Alternative for dapping

dap /dæp/
  • danh từ
    • sự nảy lên (quả bóng)
    • nội động từ+ (dib)/dib/
      • câu nhắp (thả mồi xấp xấp trên mặt nước)
      • nảy lên (quả bóng)
      • hụp nhẹ (chim)
      • ngoại động từ
        • làm nảy lên (quả bóng)

      Động từ

      Present participle for fish by letting the fly (but not the line) bob lightly on the water

      Trái nghĩa của dapping

      dapping Thành ngữ, tục ngữ

      Music ♫

      Copyright: Proverb ©

      You are using Adblock

      Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

      Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

      I turned off Adblock