Đồng nghĩa của costa

Alternative for costa

costa
  • danh từ
    • số nhiều costae
    • xương sườn
    • (thực vật) gân (sống lá)
    • cạnh (cuống lá)
    • gân sườn cánh (côn trùng)
    • bờ trước cánh; mép trước cánh (chim)

Danh từ

C
C

Trái nghĩa của costa

costa Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock