Đồng nghĩa của cockpits

Alternative for cockpits

cockpit /'kɔkpit/
  • danh từ
    • chỗ chọi gà, bãi chọi gà
    • trường chiến tranh (nơi hay diễn ra chiến tranh)
    • (hàng không) buồng lái (của phi công)

Danh từ

Plural for pilot compartment

Trái nghĩa của cockpits

cockpits Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock