Đồng nghĩa của coastguardsmen

Alternative for coastguardsmen

coastguardsman
  • danh từ
    • người bảo vệ bờ biển, báo cáo tình hình tàu thuyền qua lại và ngăn chặn nạn buôn lậu; người gác biển
    • danh từ
      • người bảo vệ bờ biển, báo cáo tình hình tàu thuyền qua lại và ngăn chặn nạn buôn lậu; người gác biển

    Danh từ

    Plural for a member of a coastguard

    Trái nghĩa của coastguardsmen

    coastguardsmen Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock