Đồng nghĩa của clewed

Alternative for clewed

clew /klu:/
  • danh từ
    • cuộn chỉ
    • đầu mối, manh mối
      • there is no clew to soive the mystery: không có manh mối gì để khám phá ra điều bí ẩn này
    • (hàng hải) dây treo võng
    • (hàng hải) góc buồm phía trước
    • from clew to earling
      • từ đầu đến chân
  • ngoại động từ (+ up)
    • (hàng hải) cuốn (buồm)
    • cuộn lại

Động từ

Past tense for to form or collect into a ball

Trái nghĩa của clewed

clewed Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock