Đồng nghĩa của chrisom

Alternative for chrisom

chrisom /'krisəm/
  • danh từ
    • (sử học) áo rửa tội của trẻ em (mặc cho trẻ em khi rửa tội, dùng để liệm nếu đứa trẻ chết trước một tháng) ((cũng) chrisom cloth, chrisom robe)
    • chrisom child
      • em bé trong vòng một tháng tuổi

Trái nghĩa của chrisom

chrisom Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock