Đồng nghĩa của chippies

Alternative for chippies

chippy /'tʃipi/
  • tính từ
    • (từ lóng) khô khan, vô vị
    • váng đầu (sau khi say rượu)
      • to feel chippy: váng đầu
    • hay gắt gỏng, hay cáu, quàu quạu
    • danh từ
      • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gái điếm, gái đĩ; người đàn bà lẳng lơ đĩ thoã

    Danh từ

    (British, slang) Plural for a fish-and-chip shop

    Trái nghĩa của chippies

    chippies Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock