Đồng nghĩa của chamfering

Alternative for chamfering

chamfer /'fʃəmfə/
  • danh từ
    • mặt vạt cạnh (gỗ, đá)
    • đường xoi (cột)
    • ngoại động từ
      • vạt cạnh (gỗ đá)
      • xoi đường (cột)

    Động từ

    Cutting at an angle

    Trái nghĩa của chamfering

    chamfering Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock