Đồng nghĩa của cash crops

Alternative for cash crops

Cash crops
  • (Econ) Nông sản thương mại; Hoa màu hàng hoá/ hoa màu thương mại.
      + Cụm thuật ngữ này để chỉ các loại hoa màu được nông dân trồng để bán trên thị trường chứ không phải để tiêu dùng trực tiếp CHO CÁC MỤC ĐÍCH TỰ CUNG TỰ CẤP.

Danh từ

Plural for crop grown to sell for profit

Danh từ

Plural for rich harvest

Trái nghĩa của cash crops

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock